Thực đơn
Trượt_băng_nằm_ngửa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2006 Đơn namHuy chương | Vận động viên | Thời giờ | |
---|---|---|---|
1 | Vàng | Armin Zöggeler (Ý) | 3:26,088 |
2 | Bạc | Albert Demtschenko (Nga) | 3:26,198 |
3 | Đồng | Mārtiņš Rubenis (Latvia) | 3:26,445 |
4 | Tony Benshoof (Hoa Kỳ) | 3:26,598 | |
5 | David Möller (Đức) | 3:26,711 | |
6 | Jan Eichhorn (Đức) | 3:26,743 | |
7 | Georg Hackl (Đức) | 3:26,919 | |
8 | Reinhold Rainer (Ý) | 3:27,002 | |
9 | Markus Kleinheinz (Áo) | 3:27,587 | |
10 | Wilfried Huber (Ý) | 3:27,675 | |
Thực đơn
Trượt_băng_nằm_ngửa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2006 Đơn namLiên quan
Trượt băng nghệ thuật Trượt ván Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội Trượt băng Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt tuyết Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt băng tốc độ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Trượt ván trên tuyết Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trượt_băng_nằm_ngửa_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2006 http://www.torino2006.it/ENG/IDF/MDL/MDL_LG.html https://archive.is/20130218130331/http://www.torin...